翻訳と辞書
Words near each other
・ Định Tường Province
・ Đọc kinh
・ Đọi Sơn Pagoda
・ Đống Đa District
・ Đống Đa Mound
・ Đồ Sơn
・ Đồi Ngô
・ Đồng Cốc
・ Đồng Huy Thái
・ Đồng Hóa
・ Đàn môi
・ Đàn nguyệt
・ Đàn nhị
・ Đàn sến
・ Đàn tam
Đàn tam thập lục
・ Đàn tranh
・ Đàn tính
・ Đàn tứ
・ Đàn tỳ bà
・ Đàn đá
・ Đàn đáy
・ Đàng Trong
・ Đào Duy Anh
・ Đào Duy Khánh
・ Đào Duy Từ
・ Đào Hữu Cảnh
・ Đào Mỹ
・ Đào Sĩ Chu
・ Đào Thiên Hải


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Đàn tam thập lục : ウィキペディア英語版
Đàn tam thập lục
The ''đàn tam thập lục'' (also called simply ''tam thập lục'', literally "36" in Vietnamese) is a Vietnamese hammered dulcimer with 36 metal strings. It is used in various genres of traditional music and drama, as well as in modernized traditional music.
==External links==

*(''Đàn tam thập lục'' page )


抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Đàn tam thập lục」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.